Showing all 4 results

Máy đo chất lượng không khí hãng TES

Máy đo chất lượng không khí là một thiết bị chuyên dụng được thiết kế để đo lường và giám sát các chỉ số liên quan đến chất lượng không khí. Thiết bị này giúp phát hiện các tác nhân gây ô nhiễm trong không khí, như bụi mịn (PM2.5, PM10), khí độc (CO, CO₂, NO₂), độ ẩm, nhiệt độ, và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC).

Trong bài viết này, TES-PROVA sẽ tìm hiểu về máy kiểm tra môi trường không khí và ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực quan trọng.

Máy đo chất lượng không khí
Máy đo chất lượng không khí

Các loại máy đo chất lượng không khí

Máy đo chất lượng không khí được phân loại dựa trên công nghệ sử dụng như hóa học, quang học, điện hóa, quang phổ; phạm vi ứng dụng như gia đình, công nghiệp, môi trường; và tính di động gồm các thiết bị cầm tay linh hoạt hoặc cố định để giám sát lâu dài.

Phân loại theo công nghệ

  • Máy đo hóa học: Sử dụng phản ứng hóa học để xác định nồng độ các chất khí như CO₂, SO₂, hoặc NOx.
  • Máy đo quang học: Sử dụng công nghệ ánh sáng như laser hoặc tia hồng ngoại để phát hiện bụi mịn (PM2.5, PM10) hoặc khí độc.
  • Máy đo điện hóa: Dựa trên các cảm biến điện hóa để đo nồng độ khí như CO, O₃, hoặc H₂S.
  • Máy đo quang phổ: Dùng để phân tích chi tiết thành phần hóa học trong không khí, thường ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp.

Phân loại theo phạm vi ứng dụng

  • Máy đo chất lượng không khí gia đình: Tập trung vào các thông số như bụi mịn, khí độc, độ ẩm, nhiệt độ, thường nhỏ gọn và dễ sử dụng.
  • Máy đo công nghiệp: Được thiết kế để giám sát khí thải, ô nhiễm trong các nhà máy hoặc khu công nghiệp, có khả năng đo nhiều loại khí độc hại.
  • Máy đo môi trường: Sử dụng để giám sát chất lượng không khí ngoài trời, phát hiện mức ô nhiễm môi trường, phục vụ nghiên cứu và quản lý môi trường.

Phân loại theo tính di động

  • Máy đo cầm tay: Nhỏ gọn, tiện lợi, phù hợp để đo tại chỗ, linh hoạt trong việc sử dụng cá nhân hoặc kiểm tra nhanh.
  • Máy đo cố định: Được lắp đặt tại một vị trí cố định để giám sát liên tục chất lượng không khí trong thời gian dài, thường được sử dụng trong các hệ thống giám sát không khí tại nhà máy, tòa nhà hoặc môi trường ngoài trời.

    Thiết kế nhỏ gọn
    Thiết kế nhỏ gọn

Các chỉ số chất lượng không khí được đo

Các chỉ số chất lượng không khí bao gồm nồng độ bụi mịn (PM2.5, PM10), nhiều loại khí như CO, CO₂, NO₂, SO₂, O₃, H₂S, NH₃, VOCs, cùng các yếu tố khác như độ ẩm nhiệt độ, cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng không khí và tác động của nó đối với sức khỏe và môi trường.

  • Bụi mịn (PM2.5, PM10): Đo lượng bụi lơ lửng trong không khí có kích thước nhỏ hơn 2.5 micromet (PM2.5) hoặc 10 micromet (PM10). Ảnh hưởng đến hệ hô hấp và tim mạch.
  • Khí CO₂ (Carbon Dioxide): Đánh giá mức độ thông thoáng không khí và hiệu suất thông gió trong nhà hoặc nơi làm việc. Nồng độ cao có thể gây mệt mỏi, giảm tập trung.
  • Khí CO (Carbon Monoxide): Phát hiện khí độc sinh ra từ việc đốt nhiên liệu không hoàn toàn. CO gây nguy hiểm nghiêm trọng khi ở nồng độ cao.
  • Khí O₃ (Ozone): Đo nồng độ ozone ở tầng đối lưu, thường xuất hiện trong các khu vực ô nhiễm nặng. Gây kích ứng mắt, da và hệ hô hấp.
  • Khí SO₂ (Sulfur Dioxide): Thường phát sinh từ quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch hoặc công nghiệp. Gây tác hại đến phổi và hệ thống hô hấp.
  • Khí NOx (Nitrogen Oxides): Đo nồng độ các oxit nitơ, thường sinh ra từ khí thải phương tiện giao thông. Góp phần hình thành mưa axit và ô nhiễm không khí.
  • H₂S (Hydrogen Sulfide): Phát hiện khí có mùi trứng thối, sinh ra từ quá trình phân hủy hữu cơ. Gây khó chịu hoặc độc hại ở nồng độ cao.
  • VOC (Volatile Organic Compounds): Đo các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi như formaldehyde, toluene, xylene. Liên quan đến ô nhiễm không khí trong nhà và sức khỏe con người.
  • Độ ẩm (Humidity): Theo dõi mức độ hơi nước trong không khí. Quan trọng để kiểm soát điều kiện môi trường trong nhà và ngoài trời.
  • Nhiệt độ (Temperature): Giám sát nhiệt độ không khí, ảnh hưởng đến sự thoải mái và chất lượng không khí.
  • Áp suất không khí (Air Pressure): Đo áp suất khí quyển, hỗ trợ phân tích các hiện tượng thời tiết và điều kiện môi trường.
Đo lường đa thông số
Đo lường đa thông số

Lựa chọn và Sử dụng Máy Đo Chất Lượng Không Khí

Khi chọn máy đo chất lượng không khí, nhu cầu sử dụng sẽ quyết định loại máy phù hợp, từ các thiết bị nhỏ gọn cho gia đình và văn phòng đo các chỉ số cơ bản như bụi mịn, CO₂ và khí độc, đến các máy đo công nghiệp có độ bền cao và khả năng giám sát liên tục nhiều loại khí độc hại; đồng thời, các máy cần có độ chính xác cao, tính năng đo đa chỉ số, khả năng kết nối Wifi/Bluetooth, giá cả hợp lý và độ bền tốt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

Nhu cầu sử dụng

Khi chọn máy đo chất lượng không khí cho gia đình và văn phòng, cần ưu tiên các thiết bị nhỏ gọn, dễ sử dụng, với khả năng kết nối Wifi hoặc Bluetooth để người dùng có thể dễ dàng theo dõi và kiểm tra chất lượng không khí qua điện thoại hoặc máy tính từ bất kỳ đâu. Trong khi đó, đối với môi trường công nghiệp và sản xuất, các máy đo cần đáp ứng yêu cầu khắt khe về khả năng phát hiện nhiều loại khí độc hại, độ bền cao, giám sát liên tục và độ chính xác tuyệt đối. Đồng thời, khả năng kết nối với hệ thống quản lý lớn là yếu tố quan trọng để đảm bảo giám sát chất lượng không khí toàn diện và hiệu quả.

Độ chính xác

Lựa chọn máy đo với độ chính xác cao, đặc biệt khi đo các chỉ số quan trọng như CO₂, NO₂, và SO₂. Độ chính xác của các máy này thường được thể hiện bằng phần trăm sai số. Thiết bị này cần cung cấp kết quả đáng tin cậy, tránh sai sót trong việc đánh giá mức độ ô nhiễm.

Tính năng

Máy đo chất lượng không khí hiện đại được trang bị nhiều tính năng tiên tiến, mang lại khả năng đo lường đa dạng các chỉ số quan trọng trong môi trường. Các thiết bị này có thể đo các loại bụi mịn như PM2.5 và PM10, đồng thời theo dõi nồng độ các khí độc hại như CO, CO₂, NO₂, SO₂, O₃, H₂S và VOCs. Ngoài ra, máy cũng có khả năng đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường. Một điểm nổi bật khác là khả năng kết nối Wifi hoặc Bluetooth, cho phép người dùng theo dõi và chia sẻ dữ liệu từ xa, mang lại sự tiện lợi, đặc biệt trong các nhà máy công nghiệp hoặc hệ thống nhà ở thông minh.

Giá cả

Các máy đo chất lượng không khí có mức giá rất đa dạng, từ các thiết bị cầm tay giá rẻ cho đến các hệ thống giám sát công nghiệp đắt tiền. Chọn máy phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng, nhưng không nên hy sinh độ chính xác và tính năng cần thiết để tiết kiệm chi phí.

Độ bền

Độ bền của máy đo là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp hoặc ngoài trời. Các máy đo chất lượng không khí cần được trang bị các vật liệu chống nước, chống bụi và có khả năng chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ứng dụng của Máy Đo Chất Lượng Không Khí

Máy đo chất lượng không khí có các ứng dụng rộng rãi trong giám sát môi trường sống, công nghiệp, ngoài trời, nghiên cứu khoa học, hệ thống giám sát thông minhnông nghiệp, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường hiệu quả.

  • Giám sát môi trường trong nhà: Thiết bị giám sát không khí giúp kiểm tra các chỉ số như bụi mịn (PM2.5, PM10), CO₂ và các khí độc như CO và O₃ trong không gian sống, đảm bảo bảo vệ sức khỏe cư dân, đặc biệt là những người có vấn đề về hô hấp hoặc trẻ em.
  • Ứng dụng trong công nghiệp và nhà máy: Máy đo môi trường không khí giám sát khí thải và ô nhiễm trong các nhà máy, khu công nghiệp, giúp bảo vệ sức khỏe công nhân và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Các khí như CO₂, SO₂ và NO₂ thường được theo dõi để đảm bảo an toàn.
  • Kiểm tra chất lượng không khí ngoài trời: Cảm biến chất lượng không khí được sử dụng để giám sát chất lượng không khí ngoài trời, đo các chỉ số như bụi mịn và khí ô nhiễm, giúp cảnh báo người dân về mức độ ô nhiễm, từ đó đưa ra biện pháp phòng tránh khi cần thiết.
  • Ứng dụng trong nghiên cứu và khoa học môi trường: Các nhà nghiên cứu và chuyên gia môi trường sử dụng máy phân tích không khí để thu thập dữ liệu về các chất ô nhiễm, hỗ trợ trong việc phân tích xu hướng ô nhiễm và tìm ra các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.
  • Hệ thống giám sát không khí thông minh: Máy kiểm tra môi trường không khí được tích hợp trong các hệ thống giám sát thông minh, giúp theo dõi chất lượng không khí liên tục và cảnh báo khi mức độ ô nhiễm vượt qua ngưỡng an toàn. Điều này giúp cải thiện điều kiện sống và làm việc trong các tòa nhà thông minh, thành phố hiện đại.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp: Máy đo chất lượng không khí được sử dụng trong nông nghiệp để giám sát mức độ ô nhiễm, giúp bảo vệ cây trồng và vật nuôi khỏi tác động của các chất ô nhiễm, tạo ra môi trường lành mạnh cho sản xuất nông nghiệp.
Cải thiện môi trường
Cải thiện môi trường

Một số model nổi bật

Với sự gia tăng ô nhiễm không khí và mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng, việc giám sát chất lượng không khí đã trở thành một nhu cầu cấp thiết. Để đáp ứng điều này, các thiết bị đo chất lượng không khí như TES-5322ATES-5321A đã được phát triển, giúp người dùng theo dõi và đánh giá tình trạng không khí một cách dễ dàng và chính xác. 

Máy đo chất lượng không khí TES-5322A 

TES-5322A là một thiết bị đo chất lượng không khí chuyên dụng và đa năng, phù hợp cho cả môi trường gia đình, văn phòng và công nghiệp. Với khả năng đo nhiều loại khí và các tính năng kết nối thông minh. Thiết bị là sự lựa chọn lý tưởng cho những người yêu cầu giám sát chính xác và tiện lợi

Máy đo chất lượng không khí TES 5322A
Máy đo chất lượng không khí TES 5322A
Độ phân giải1μ g/m 3 , 1ppm, 0,1% RH, 0,1 ℃ , 0,1 ℉
Tỷ lệ lấy mẫu1 mẫu/giây.
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động0 ℃ đến 60 ℃ , dưới 95% RH
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ-10 ℃ đến 60 ℃ , dưới 70% RH
Nguồn điệnBốn pin 1,5V LR-6/AA, bộ đổi nguồn AC
Kích thước165mm (D) × 93mm (R) × 75mm (S), (6,5”D × 3,7” R × 3” S)

Máy đo chất lượng không khí TES-5321A

TES-5321A là một phiên bản đơn giản và tiết kiệm hơn, thích hợp cho người dùng cần đo các chỉ số cơ bản như PM2.5, PM10, CO₂ và CO. Máy cũng cung cấp tính năng cảnh báo khi mức độ ô nhiễm không khí vượt ngưỡng an toàn, nhưng thiếu tính năng kết nối thông minh.

Máy đo chất lượng không khí TES 5321A
Máy đo chất lượng không khí TES 5321A
PM2.50 đến 500 μg/m³
Độ ẩm1% đến 99% RH
Nhiệt độ-20°C đến +60°C (-4°F đến +140°F)
Độ phân giải1 μg/m³, 1 ppm, 0,1% RH, 0,1°C, 0,1°F
Tỷ lệ lấy mẫu1 mẫu/giây
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động0°C đến 60°C, dưới 95% RH
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ-10°C đến 60°C, dưới 70% RH
Nguồn điệnBốn pin 1,5V LR-6/AA, bộ đổi nguồn AC