Trong nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp, nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ là chỉ số quan trọng giúp xác định đặc tính vật lý và quá trình chuyển pha. Việc nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng và cách đo nhiệt độ sôi chính xác góp phần tối ưu hóa quy trình tinh chế, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả sản xuất. Bài viết dưới đây Tes-Prova.asia sẽ cung cấp thông tin đầy đủ nhất về vấn đề này.
Tại sao cần biết nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ?

Nhiệt độ sôi là nhiệt độ mà tại đó áp suất hơi của chất lỏng đạt bằng với áp suất khí quyển, khiến cho chất lỏng chuyển pha thành dạng hơi. Khi đạt đến nhiệt độ sôi, các phân tử trong chất lỏng có đủ năng lượng để vượt qua lực liên kết, dẫn đến sự bốc hơi nhanh chóng. Việc tìm hiểu về mức nhiệt độ sôi của các loại hợp chất hữu cơ có ý nghĩa rất lớn bởi những lý do sau:
Xác định tính chất vật lý của chất hữu cơ
Ở cùng một điều kiện nhiệt độ, nếu một hợp chất có điểm sôi thấp thì thường tồn tại ở trạng thái khí dưới áp suất khí quyển. Ngược lại, hợp chất có điểm sôi cao có xu hướng xuất hiện dưới dạng lỏng hoặc rắn.
Nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ cung cấp thông tin then chốt về cấu trúc và tính chất vật lý. Khi chất lỏng sôi, áp suất hơi của nó đạt đến giá trị bằng áp suất khí quyển. Áp suất hơi này phụ thuộc vào động năng của các phân tử, vốn tăng theo nhiệt độ, khối lượng và tốc độ của chúng. Khi nhiệt độ đủ cao, năng lượng trung bình của các phân tử vượt qua lực hút giữa chúng, cho phép phân tử thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng và chuyển sang trạng thái khí.

Ứng dụng trong tinh chế và tách chất
Trong các quy trình chưng cất, nhiệt độ sôi là chỉ số quan trọng để phân chia hỗn hợp các chất hữu cơ dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ chuyển pha. Điều này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác, giúp tách chiết các thành phần một cách hiệu quả.
Đảm bảo an toàn trong sử dụng
Nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ giúp đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp cũng như nghiên cứu.
– Trong phòng thí nghiệm: Việc nắm rõ nhiệt độ sôi của các chất lỏng dễ bay hơi giúp đánh giá được nguy cơ cháy nổ, từ đó có thể thiết lập các biện pháp an toàn phù hợp trong quá trình thao tác.
– Trong công nghiệp: Kiểm soát và theo dõi nhiệt độ sôi là cần thiết để đảm bảo các quá trình sản xuất diễn ra ổn định, an toàn và đạt hiệu quả cao.
Xem thêm: Số điện là gì? Cách tính và thiết bị kiểm tra chính xác nhất
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ
Các yếu tố quyết định nhiệt độ sôi của các hợp chất hữu cơ có thể được phân loại thành ba nhóm chính: cấu trúc phân tử, lực tương tác giữa các phân tử và ảnh hưởng của môi trường xung quanh.
Cấu trúc phân tử

Nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ phụ thuộc rất nhiều vào kích thước và khối lượng phân tử:
– Kích thước và khối lượng phân tử: Những phân tử có kích thước lớn, khối lượng mol cao thường yêu cầu năng lượng nhiều hơn để phá vỡ các liên kết nội bộ khi chuyển pha từ lỏng sang hơi, do đó nhiệt độ sôi của chúng cao hơn. Ví dụ: Axit axetic (CH3COOH) có nhiệt độ sôi cao hơn axit formic (HCOOH) do có khối lượng mol lớn hơn.
– Sự phân cực và đối xứng: Những phân tử mang tính phân cực mạnh tạo ra lực tương tác giữa các phân tử (như liên kết hidro) lớn hơn, làm tăng nhiệt độ sôi.
– Cấu trúc: Các phân tử có dạng đối xứng dễ xếp chồng lại hiệu quả và tăng cường tương tác. Trong khi những phân tử có cấu trúc nhánh phức tạp lại gặp khó khăn trong việc xếp đặt, dẫn đến nhiệt độ sôi thấp hơn nhưng nhiệt độ nóng chảy lại có thể cao hơn.
Ví dụ về thứ tự nhiệt độ sôi giảm dần của các chất hữu cơ: Axit > Ancol > Amin > Este > Xeton > Anđehit > Dẫn xuất halogen > Ete > Hydrocarbon (CxHy).
Tương tác giữa các phân tử
Các lực liên phân tử đóng vai trò quyết định trong việc xác định nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ. Trong số đó:
– Liên kết hidro là một trong những lực mạnh nhất: Các hợp chất có khả năng tạo liên kết hidro bền vững (-OH hay -NH₂), thường có nhiệt độ sôi cao hơn vì cần năng lượng lớn để phá vỡ các liên kết này. Ví dụ, axit formic (HCOOH) có nhiệt độ sôi cao hơn formaldehyde (HCHO) nhờ vào sự hiện diện của liên kết hidro mạnh mẽ.
– Liên kết nội phân tử và liên phân tử: Khi một hợp chất tạo ra liên kết hidro nội phân tử, khả năng tương tác giữa các phân tử bên ngoài bị giảm, khiến cho nhiệt độ sôi thấp hơn so với những hợp chất chỉ có liên kết liên phân tử.
Sắp xếp nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ theo loại liên kết sẽ như sau: Liên kết -COO- > liên kết C=O > nhóm CHO > nhóm R-X > liên kết -O- > nhóm C-H.
Tác động của môi trường
Điều kiện môi trường bên ngoài cũng ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ. Theo phương trình Clausius-Clapeyron, áp suất càng cao thì nhiệt độ sôi càng tăng, vì các phân tử cần vượt qua áp suất bên ngoài nhiều hơn để chuyển từ lỏng sang hơi.
Ngược lại, áp suất thấp sẽ giúp hạ nhiệt độ sôi, điều này được ứng dụng trong các quá trình chưng cất chân không nhằm xử lý các hợp chất nhạy cảm với nhiệt độ.
Ngoài ra, việc hòa tan của chất hữu cơ trong một dung môi khác có thể thay đổi mức độ tương tác giữa các phân tử, từ đó tác động đến nhiệt độ sôi của chất đó.
Vậy nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ là bao nhiêu?
Dưới đây là nhiệt độ sôi của một số chất hữu cơ phổ biến tại áp suất khí quyển (1 atm):

Xem chi tiết tại: Nhiệt độ sôi của hợp chất hữu cơ
Phương pháp so sánh nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ

Theo thông tin hiện có, chất có nhiệt độ sôi cao nhất là C2H5OH, từ đó ta có thể dễ dàng đối chiếu nhiệt độ sôi của các hợp chất hữu cơ khác. Quá trình so sánh nhiệt độ sôi có thể được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Phân loại các chất dựa trên thành phần, xác định xem chúng là ion hay cộng hóa trị.
Bước 2: Nhận diện các hợp chất có khả năng tạo liên kết hidro.
Bước 3: So sánh nhiệt độ sôi của các chất nằm trong cùng một nhóm.
Bước 4: Rút ra kết luận cuối cùng.
Phương pháp đo nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ
Một cách phổ biến để xác định nhiệt độ sôi của các hợp chất hữu cơ là sử dụng thiết bị đo nhiệt độ chuyên dụng. Các máy đo nhiệt độ được thiết kế nhằm ghi nhận nhiệt độ với độ chính xác cao và hoạt động hiệu quả trên nhiều dải nhiệt độ khác nhau.

Hiện nay, nhiệt kế tiên tiến không chỉ cho kết quả chính xác mà còn có độ phân giải nhỏ, cho phép theo dõi quá trình tăng nhiệt một cách tỉ mỉ trong khi xác định nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ. Hơn nữa, nhờ vào các tính năng tự động hóa, quá trình đo đạc được thực hiện với sự can thiệp tối thiểu của con người, từ đó nâng cao độ tin cậy của dữ liệu thu được.
Việc lựa chọn máy đo phù hợp cùng với việc tuân thủ quy trình đo chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả đo đạt độ chính xác cần thiết. Điều này bao gồm việc kiểm tra, hiệu chuẩn định kỳ thiết bị, áp dụng các quy trình chuẩn đo lường cũng như lựa chọn mẫu chất và điều kiện đo phù hợp.
Xem thêm: Máy đo nhiệt độ tiếp xúc là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động
Ví dụ: Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TES 1300
TES-1300 là một thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc đa năng, có khả năng đo nhiệt độ bề mặt của nhiều loại vật liệu như khuôn nhựa, khuôn nhôm, mặt kính và bề mặt các chất rắn. Nó cũng được sử dụng để đo nhiệt độ không khí trong các môi trường như tủ ấm, tủ sấy, kho lạnh và trên các sản phẩm như thực phẩm, vật liệu xây dựng, nước, dầu ăn, dầu nhớt, cao su.

Máy đo nhiệt độ TES-1300 có khả năng đo nhiệt độ trong khoảng từ -50 ℃ đến 1300 ℃ (tương đương -50 °F đến 1999 °F). Thiết bị còn được tích hợp nhiều chức năng hữu ích như:
- Lưu trữ dữ liệu
- Hiển thị nhiệt độ theo đơn vị ℃ hoặc °F
- Các lựa chọn độ phân giải 0,1° hoặc 1°
- Màn hình LCD có 3-1/2 chữ số giúp hiển thị kết quả một cách rõ ràng và dễ đọc
Khi kết hợp với đầu dò TES TP-K02, thiết bị này trở nên cực kỳ hiệu quả trong việc đo nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ. Nó có thể đo được nhiệt độ của chất lỏng lên tới 800 ℃. Đầu dò này thuộc loại K, với chiều dài 18 cm và đường kính chuẩn 3 mm, cho phép đo nhiệt độ sôi chất hữu cơ, dầu, thực phẩm cũng như nhiều loại chất lỏng khác một cách chính xác và thuận tiện.
Việc hiểu rõ nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ không chỉ giúp cải thiện quy trình sản xuất mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành. Để đạt được độ chính xác cao trong đo lường, hãy sử dụng thiết bị chất lượng. Mọi thông tin liên hệ mua nhiệt kế TES chính hãng, giá tốt xin vui lòng liên hệ Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Tín (0888 888 449).