Máy đo nhiệt độ hãng TES
Hiện nay, thiết bị đo nhiệt độ của thương hiệu TES đã trở thành công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực đo lường, nổi bật với độ chính xác vượt trội, kiểu dáng hiện đại, cùng nhiều tính năng đa dạng. Trước sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu kiểm soát nhiệt độ trong các lĩnh vực sản xuất, y tế và đời sống hàng ngày, sản phẩm của TES được xem là lựa chọn tối ưu cho cả ứng dụng cơ bản lẫn chuyên nghiệp.
Trong bài viết này, TES-PROVA sẽ tìm hiểu về máy đo nhiệt độ và ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực quan trọng.
Máy đo nhiệt độ là gì?
Máy đo nhiệt độ là thiết bị dùng để xác định nhiệt độ của môi trường, vật thể, hoặc chất lỏng một cách chính xác. Thiết bị này hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lý, như sự thay đổi điện trở, sự giãn nở nhiệt, hoặc bức xạ hồng ngoại, để đo và hiển thị giá trị nhiệt độ theo các đơn vị phổ biến như Celsius (°C), Fahrenheit (°F), hoặc Kelvin (K).


Ưu điểm của máy đo nhiệt độ hãng TES
Độ chính xác cao, đáp ứng mọi nhu cầu đo lường nhiệt độ
Máy đo nhiệt độ của hãng TES được trang bị cảm biến hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao khi đo trong nhiều môi trường khác nhau. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác, như thực phẩm, y tế, và sản xuất công nghiệp.
Phạm vi đo lường đa dạng, linh hoạt
Thiết bị hỗ trợ đo nhiệt độ từ mức thấp đến rất cao, tùy thuộc vào từng model. Ví dụ, máy TES-1300 có thể đo nhiệt độ từ -50°C đến 1300°C, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ các thí nghiệm khoa học đến ứng dụng công nghiệp.
Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị đo linh hoạt
Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo như độ C (℃) và độ F (℉). Điều này giúp thiết bị phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, hỗ trợ người dùng làm việc trong môi trường đa quốc gia.


Chức năng giữ giá trị đo (Data Hold)
Thiết bị được tích hợp tính năng giữ giá trị đo, giúp người dùng dễ dàng ghi lại kết quả và tập trung vào công việc mà không lo mất dữ liệu trong quá trình đo lường.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và mang theo
Máy có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, phù hợp cho việc sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Thiết bị này đặc biệt hữu ích cho các kỹ thuật viên, chuyên gia cần di chuyển liên tục trong quá trình làm việc.


Độ bền cao và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt
Các thiết bị đo nhiệt độ TES được chế tạo từ vật liệu bền chắc, chịu được va đập và các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hoặc bụi bẩn. Điều này giúp thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian dài.


Tự động tắt nguồn, tiết kiệm năng lượng
Chức năng tự động tắt nguồn sau một khoảng thời gian không sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng, tăng tuổi thọ pin và giảm chi phí vận hành. Đây là một tính năng quan trọng cho các doanh nghiệp và cá nhân sử dụng thiết bị thường xuyên.
Ứng dụng thực tế
Trong y tế, chúng hỗ trợ giám sát thân nhiệt, phát hiện bệnh lý, trở thành dụng cụ thiết yếu tại các cơ sở khám chữa bệnh và gia đình.
Đối với ngành thực phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất, bảo quản và vận chuyển được thực hiện nhờ những thiết bị này, góp phần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.
Trong lĩnh vực công nghiệp, chúng giúp theo dõi các quy trình như gia công kim loại, sản xuất hóa chất hay chế tạo thiết bị điện tử, nhằm đạt được tiêu chuẩn yêu cầu.
Ở lĩnh vực nông nghiệp, những thiết bị này hỗ trợ giám sát môi trường trong nhà kính, kho trữ nông sản hoặc khu vực chăn nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng và vật nuôi phát triển.
Trong phòng thí nghiệm, máy đo nhiệt độ là công cụ không thể thiếu để kiểm tra và phân tích nhiệt độ trong các thí nghiệm khoa học.
Ở đời sống hàng ngày, chúng được sử dụng để đo nhiệt độ không khí, nước, thức ăn hay kiểm tra hiệu quả hoạt động của các thiết bị gia dụng.
Trong xây dựng, nó được dùng để kiểm tra nhiệt độ vật liệu và môi trường tại công trường. Còn trong ngành năng lượng, chúng hỗ trợ giám sát nhiệt độ của các thiết bị điện và hệ thống năng lượng, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả.
Đặc biệt, trong lĩnh vực logistics, những thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát nhiệt độ khoang chứa hàng đông lạnh hoặc xe tải vận chuyển thực phẩm và dược phẩm, góp phần bảo quản sản phẩm. Một số model nổi bật
Máy đo nhiệt độ TES-1300
Máy này có độ phân giải 0,1°C trong phạm vi nhiệt độ thấp, cho phép đo chính xác hơn ở các mức nhiệt độ nhỏ. Độ chính xác là ±0,3% đến ±0,75%, tùy theo phạm vi nhiệt độ, làm nó phù hợp với các ứng dụng đo nhiệt độ bề mặt đơn giản trong các ngành công nghiệp và nghiên cứu.


Đo lường phạm vi | -50°C ~ 1300°C, -50°F ~ 1999°F |
Độ phân giải | -50°C ~ 199,9°C…..0,1°C, -50 ℉ ~ 199,9°F…..0,1°F (Những nơi khác 1°C/1°F) |
Đầu ra phụ trợ (để ghi dữ liệu) | 1mV/°C (°F )…ở phạm vi 0,1°C/0,1°F 0,1mV/°C (°F )…ở phạm vi 1°C/1°F |
Tỷ lệ lấy mẫu | 2,5 lần/giây |
Điều kiện hoạt động | 0°C ~ 50°C (32°F ~ 122°F) 0 ~ 80% RH |
Máy đo nhiệt độ TES-1310
Thiết bị này có độ phân giải thấp hơn, chỉ 1°C trong phạm vi nhiệt độ thấp, nhưng bù lại, độ chính xác của nó cao hơn so với TES-1300, với độ chính xác ±0,2% đến ±0,5%. Điều này làm nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho những công việc yêu cầu độ chính xác cao hơn, chẳng hạn như đo nhiệt độ trong các môi trường công nghiệp hoặc thiết bị điện.


Phạm vi đo lường | -50°C ~1.300°C, -50°F ~1.999°F |
Độ phân giải | -50°C ~199,9°C: 0,1°C, -50°F ~199,9°F: 0,1°F (Những nơi khác 1°C/1°F) |
Tỷ lệ lấy mẫu | 2,5 lần/giây. |
Phạm vi hoạt động xung quanh | 0°C ~50°C (32°F~122°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -10°C ~60°C (10°F~140°F) |
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm TES-1364
Máy này tương tự TES-1300 về phạm vi đo và độ phân giải, nhưng độ chính xác của nó cao hơn trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công việc đo đạc đòi hỏi tính chi tiết cao và cần thiết trong công tác kiểm tra, bảo trì thiết bị, hoặc nghiên cứu khoa học.


Phạm vi đo lường | Nhiệt độ: -20°C ~ 60°C (-4°F ~ 140°F) Độ ẩm : 10%RH ~ 95%RH |
Độ phân giải | 0,1°C /0,1°F/0,1%RH |
Bảo vệ đầu vào | Điện áp đầu vào tối đa 60V DC hoặc 24 Vrms AC trên bất kỳ kết hợp đầu nối đầu vào nào. |
Tỷ lệ lấy mẫu | 2 lần mỗi giây |
Điều kiện hoạt động | 0°C ~ 60°C (32°F ~ 140°F) & 10 ~ 80% RH |
Nguồn điện | 6 viên pin cỡ “AAA”. |
Máy đo nhiệt độ 4 kênh TES-1384
Thiết bị cũng có phạm vi đo và độ phân giải tương tự như các model trước đó, nhưng đặc biệt hơn với khả năng đo nhiệt độ qua chất lỏng hoặc các vật liệu đặc biệt. Điều này giúp máy thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng đo nhiệt độ của vật liệu hoặc chất lỏng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, bảo trì thiết bị, và các thí nghiệm nghiên cứu.


Hệ số nhiệt độ | 0,01% giá trị đọc + 0,1 °C trên °C (0,2 °F trên °F ) nằm ngoài phạm vi +18 °C đến 28 °C (+64 °F đến +82 °F ) đã chỉ định |
Bảo vệ đầu vào bị cô lập giữa bất kỳ hai đầu vào nào | 350V p-p |
Tỷ lệ lấy mẫu | Một lần mỗi 2 giây |
Điều kiện vận hành/lưu trữ | 0 °C ~ 50 °C < 80%RH, -10 °C ~ 60 °C < 70%RH |
Nguồn điện | Pin kiềm AA 6 viên |
Tuổi thọ pin | Khoảng 55 giờ. (Pin kiềm) |
Mua máy đo nhiệt độ chính hãng ở đâu?
Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Tín tự hào là nhà cung cấp thiết bị đo lường hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi mang đến đa dạng sản phẩm và các model thiết bị đo nhiệt độ, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các sản phẩm được nhập khẩu từ những thương hiệu danh tiếng như Tes và Prova, đảm bảo chất lượng vượt trội.
Khi mua sắm tại TES-PROVA, quý khách hoàn toàn yên tâm với cam kết thiết bị chính hãng 100%, chế độ bảo hành đầy đủ, cùng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Để lựa chọn thiết bị đo nhiệt độ phù hợp, hãy liên hệ ngay qua hotline 0888 888 449 để được đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tư vấn tận tình và chi tiết.
Bài viết trên đã trình bày thông tin về thiết bị đo nhiệt độ, cách phân loại cũng như các ứng dụng phổ biến. Từ các thiết bị cầm tay nhỏ gọn phục vụ nhu cầu trong gia đình đến những dòng máy chuyên dụng trong sản xuất, máy đo nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ môi trường, bảo quản thực phẩm, và theo dõi các thông số trong lĩnh vực y tế. Việc hiểu rõ các tính năng và ứng dụng của từng dòng sản phẩm sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp tối ưu, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng cuộc sống.